Thống Kê Đặc Biệt Xổ Số Đồng Nai

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong lượt quay tiếp theo
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
80 36 61 32
04 58 11 69
10 cặp số về nhiều nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp số Xuất hiện Cặp số Xuất hiện
63 2 Lần 50 2 Lần
18 2 Lần 38 2 Lần
01 1 Lần 07 1 Lần
49 1 Lần 11 1 Lần
54 1 Lần 37 1 Lần
10 cặp số về ít nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp số Xuất hiện Cặp số Xuất hiện
93 1 Lần 23 1 Lần
24 1 Lần 99 1 Lần
37 1 Lần 54 1 Lần
11 1 Lần 49 1 Lần
07 1 Lần 01 1 Lần
Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 49 Ngày 2025-04-16 075449
Ngày xuất hiện Loto ĐB
Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
06/12/2023 291649 13/12/2023 899264
05/01/2022 791049 12/01/2022 357187
01/01/2020 657749 08/01/2020 038025
13/06/2018 339249 20/06/2018 742121
27/12/2017 408049 03/01/2018 309086
08/03/2017 650349 15/03/2017 028529
08/06/2016 189849 15/06/2016 964353
14/10/2015 931149 21/10/2015 734575
19/12/2012 597149 26/12/2012 806238
22/07/2009 760249 29/07/2009 273086
Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 49
Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
86 2 Lần 87 1 Lần 25 1 Lần 21 1 Lần 64 1 Lần
29 1 Lần 53 1 Lần 75 1 Lần 38 1 Lần
Thống Kê Chạm
Bộ số Đã về Đầu Đã về Đuôi Đã về Tổng
0 3 lần 2 lần 2 lần
1 3 lần 2 lần 2 lần
2 1 lần 1 lần 1 lần
3 1 lần 1 lần 1 lần
4 1 lần 1 lần 1 lần
5 1 lần 1 lần 1 lần
6 0 lần 1 lần 1 lần
7 0 lần 1 lần 1 lần
8 0 lần 0 lần 0 lần
9 0 lần 0 lần 0 lần
Thống Kê Chạm
Đầu 2 (3 lần) 8 (3 lần) 5 (1 lần) 6 (1 lần) 7 (1 lần) 3 (1 lần) 1 (0 lần) 4 (0 lần) 0 (0 lần) 9 (0 lần)
Đuôi 5 (2 lần) 6 (2 lần) 4 (1 lần) 1 (1 lần) 3 (1 lần) 7 (1 lần) 8 (1 lần) 9 (1 lần) 2 (0 lần) 0 (0 lần)
Tổng 1 (2 lần) 4 (2 lần) 2 (1 lần) 3 (1 lần) 0 (1 lần) 5 (1 lần) 7 (1 lần) 8 (1 lần) 6 (0 lần) 9 (0 lần)
Các giải đặc biệt ngày 17/04 hàng năm
Năm 2024 17/04/2024 461037
Năm 2019 17/04/2019 978726
Năm 2013 17/04/2013 716651

CẦU LÔ ĐẸP NHẤT NGÀY 16/04/2025

26,40
66,39
57,92
88,36
61,94
55,98
54,31
95,60

CẦU ĐẶC BIỆT ĐẸP NHẤT NGÀY 16/04/2025

55,54
17,20
97,20
77,63
49,77
47,54
32,81
36,60